Có 4 kết quả:
先决 xiān jué ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ • 先決 xiān jué ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ • 先覺 xiān jué ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ • 先觉 xiān jué ㄒㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prerequisite
(2) precondition
(2) precondition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prerequisite
(2) precondition
(2) precondition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
person with foresight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
person with foresight
Bình luận 0